1 currency-names.AFN sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền AFN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 afn
0,05 aed

؋1,000 AFN = د.إ0,05118 AED

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AFN0.05118 AED
5 AFN0.25590 AED
10 AFN0.51180 AED
20 AFN1.02360 AED
50 AFN2.55901 AED
100 AFN5.11802 AED
250 AFN12.79505 AED
500 AFN25.59010 AED
1000 AFN51.18020 AED
2000 AFN102.36040 AED
5000 AFN255.90100 AED
10000 AFN511.80200 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Afghani Afghanistan
1 AED19.53880 AFN
5 AED97.69400 AFN
10 AED195.38800 AFN
20 AED390.77600 AFN
50 AED976.94000 AFN
100 AED1,953.88000 AFN
250 AED4,884.70000 AFN
500 AED9,769.40000 AFN
1000 AED19,538.80000 AFN
2000 AED39,077.60000 AFN
5000 AED97,694.00000 AFN
10000 AED195,388.00000 AFN