10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.AFN
Đổi tiền AED sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.AFN
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Afghani Afghanistan | |
---|---|
1 AED | 19.68450 AFN |
5 AED | 98.42250 AFN |
10 AED | 196.84500 AFN |
20 AED | 393.69000 AFN |
50 AED | 984.22500 AFN |
100 AED | 1,968.45000 AFN |
250 AED | 4,921.12500 AFN |
500 AED | 9,842.25000 AFN |
1000 AED | 19,684.50000 AFN |
2000 AED | 39,369.00000 AFN |
5000 AED | 98,422.50000 AFN |
10000 AED | 196,845.00000 AFN |
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 AFN | 0.05080 AED |
5 AFN | 0.25401 AED |
10 AFN | 0.50802 AED |
20 AFN | 1.01603 AED |
50 AFN | 2.54008 AED |
100 AFN | 5.08015 AED |
250 AFN | 12.70038 AED |
500 AFN | 25.40075 AED |
1000 AFN | 50.80150 AED |
2000 AFN | 101.60300 AED |
5000 AFN | 254.00750 AED |
10000 AFN | 508.01500 AED |