50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.AFN

Đổi tiền AED sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aed
982,46 afn

د.إ1,000 AED = ؋19,65 AFN

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Afghani Afghanistan
1 AED19.64920 AFN
5 AED98.24600 AFN
10 AED196.49200 AFN
20 AED392.98400 AFN
50 AED982.46000 AFN
100 AED1,964.92000 AFN
250 AED4,912.30000 AFN
500 AED9,824.60000 AFN
1000 AED19,649.20000 AFN
2000 AED39,298.40000 AFN
5000 AED98,246.00000 AFN
10000 AED196,492.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AFN0.05089 AED
5 AFN0.25446 AED
10 AFN0.50893 AED
20 AFN1.01785 AED
50 AFN2.54463 AED
100 AFN5.08926 AED
250 AFN12.72315 AED
500 AFN25.44630 AED
1000 AFN50.89260 AED
2000 AFN101.78520 AED
5000 AFN254.46300 AED
10000 AFN508.92600 AED