10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Uruguay

Đổi tiền AED sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
109.692 uyu

د.إ1,000 AED = $U10,97 UYU

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Uruguay
1 AED10.96920 UYU
5 AED54.84600 UYU
10 AED109.69200 UYU
20 AED219.38400 UYU
50 AED548.46000 UYU
100 AED1,096.92000 UYU
250 AED2,742.30000 UYU
500 AED5,484.60000 UYU
1000 AED10,969.20000 UYU
2000 AED21,938.40000 UYU
5000 AED54,846.00000 UYU
10000 AED109,692.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 UYU0.09116 AED
5 UYU0.45582 AED
10 UYU0.91164 AED
20 UYU1.82328 AED
50 UYU4.55821 AED
100 UYU9.11641 AED
250 UYU22.79103 AED
500 UYU45.58205 AED
1000 UYU91.16410 AED
2000 UYU182.32820 AED
5000 UYU455.82050 AED
10000 UYU911.64100 AED