50 Kwacha Zambia sang Tala Samoa

Đổi tiền ZMW sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zmw
5,46 wst

1,000 ZMW = 0,1091 WST

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Tala Samoa
1 ZMW0.10912 WST
5 ZMW0.54558 WST
10 ZMW1.09115 WST
20 ZMW2.18230 WST
50 ZMW5.45575 WST
100 ZMW10.91150 WST
250 ZMW27.27875 WST
500 ZMW54.55750 WST
1000 ZMW109.11500 WST
2000 ZMW218.23000 WST
5000 ZMW545.57500 WST
10000 ZMW1,091.15000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / ZMW
1 WST9.16463 ZMW
5 WST45.82315 ZMW
10 WST91.64630 ZMW
20 WST183.29260 ZMW
50 WST458.23150 ZMW
100 WST916.46300 ZMW
250 WST2,291.15750 ZMW
500 WST4,582.31500 ZMW
1000 WST9,164.63000 ZMW
2000 WST18,329.26000 ZMW
5000 WST45,823.15000 ZMW
10000 WST91,646.30000 ZMW