50 Rand Nam Phi sang Cedi Ghana

Đổi tiền ZAR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zar
35,39 ghs

R1,000 ZAR = GH¢0,7079 GHS

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Cedi Ghana
1 ZAR0.70787 GHS
5 ZAR3.53935 GHS
10 ZAR7.07869 GHS
20 ZAR14.15738 GHS
50 ZAR35.39345 GHS
100 ZAR70.78690 GHS
250 ZAR176.96725 GHS
500 ZAR353.93450 GHS
1000 ZAR707.86900 GHS
2000 ZAR1,415.73800 GHS
5000 ZAR3,539.34500 GHS
10000 ZAR7,078.69000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rand Nam Phi
1 GHS1.41269 ZAR
5 GHS7.06345 ZAR
10 GHS14.12690 ZAR
20 GHS28.25380 ZAR
50 GHS70.63450 ZAR
100 GHS141.26900 ZAR
250 GHS353.17250 ZAR
500 GHS706.34500 ZAR
1000 GHS1,412.69000 ZAR
2000 GHS2,825.38000 ZAR
5000 GHS7,063.45000 ZAR
10000 GHS14,126.90000 ZAR