Đổi tiền YER sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.YER sang Bảng Jersey

250 yer
0,79 jep

﷼1,000 YER = £0,003144 JEP

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Jersey
1 YER0.00314 JEP
5 YER0.01572 JEP
10 YER0.03144 JEP
20 YER0.06289 JEP
50 YER0.15722 JEP
100 YER0.31444 JEP
250 YER0.78610 JEP
500 YER1.57220 JEP
1000 YER3.14441 JEP
2000 YER6.28882 JEP
5000 YER15.72205 JEP
10000 YER31.44410 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rial Yemen
1 JEP318.02400 YER
5 JEP1,590.12000 YER
10 JEP3,180.24000 YER
20 JEP6,360.48000 YER
50 JEP15,901.20000 YER
100 JEP31,802.40000 YER
250 JEP79,506.00000 YER
500 JEP159,012.00000 YER
1000 JEP318,024.00000 YER
2000 JEP636,048.00000 YER
5000 JEP1,590,120.00000 YER
10000 JEP3,180,240.00000 YER