50 Bảng Jersey sang currency-names.YER

Đổi tiền JEP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
15.875,25 yer

£1,000 JEP = ﷼317,5 YER

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rial Yemen
1 JEP317.50500 YER
5 JEP1,587.52500 YER
10 JEP3,175.05000 YER
20 JEP6,350.10000 YER
50 JEP15,875.25000 YER
100 JEP31,750.50000 YER
250 JEP79,376.25000 YER
500 JEP158,752.50000 YER
1000 JEP317,505.00000 YER
2000 JEP635,010.00000 YER
5000 JEP1,587,525.00000 YER
10000 JEP3,175,050.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Jersey
1 YER0.00315 JEP
5 YER0.01575 JEP
10 YER0.03150 JEP
20 YER0.06299 JEP
50 YER0.15748 JEP
100 YER0.31496 JEP
250 YER0.78739 JEP
500 YER1.57478 JEP
1000 YER3.14956 JEP
2000 YER6.29912 JEP
5000 YER15.74780 JEP
10000 YER31.49560 JEP