Đổi tiền YER sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.YER sang Koruna Czech

500 yer
46,25 czk

﷼1,000 YER = Kč0,09251 CZK

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Koruna Cộng hòa Séc
1 YER0.09251 CZK
5 YER0.46254 CZK
10 YER0.92508 CZK
20 YER1.85016 CZK
50 YER4.62539 CZK
100 YER9.25078 CZK
250 YER23.12695 CZK
500 YER46.25390 CZK
1000 YER92.50780 CZK
2000 YER185.01560 CZK
5000 YER462.53900 CZK
10000 YER925.07800 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Yemen
1 CZK10.80990 YER
5 CZK54.04950 YER
10 CZK108.09900 YER
20 CZK216.19800 YER
50 CZK540.49500 YER
100 CZK1,080.99000 YER
250 CZK2,702.47500 YER
500 CZK5,404.95000 YER
1000 CZK10,809.90000 YER
2000 CZK21,619.80000 YER
5000 CZK54,049.50000 YER
10000 CZK108,099.00000 YER