10 Koruna Czech sang currency-names.YER

Đổi tiền CZK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
108,28 yer

Kč1,000 CZK = ﷼10,83 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Yemen
1 CZK10.82770 YER
5 CZK54.13850 YER
10 CZK108.27700 YER
20 CZK216.55400 YER
50 CZK541.38500 YER
100 CZK1,082.77000 YER
250 CZK2,706.92500 YER
500 CZK5,413.85000 YER
1000 CZK10,827.70000 YER
2000 CZK21,655.40000 YER
5000 CZK54,138.50000 YER
10000 CZK108,277.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Koruna Cộng hòa Séc
1 YER0.09236 CZK
5 YER0.46178 CZK
10 YER0.92355 CZK
20 YER1.84711 CZK
50 YER4.61777 CZK
100 YER9.23553 CZK
250 YER23.08883 CZK
500 YER46.17765 CZK
1000 YER92.35530 CZK
2000 YER184.71060 CZK
5000 YER461.77650 CZK
10000 YER923.55300 CZK