250 Koruna Czech sang currency-names.YER

Đổi tiền CZK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 czk
2.756,50 yer

Kč1,000 CZK = ﷼11,03 YER

Mid-market exchange rate at 01:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Yemen
1 CZK11.02600 YER
5 CZK55.13000 YER
10 CZK110.26000 YER
20 CZK220.52000 YER
50 CZK551.30000 YER
100 CZK1,102.60000 YER
250 CZK2,756.50000 YER
500 CZK5,513.00000 YER
1000 CZK11,026.00000 YER
2000 CZK22,052.00000 YER
5000 CZK55,130.00000 YER
10000 CZK110,260.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Koruna Cộng hòa Séc
1 YER0.09069 CZK
5 YER0.45347 CZK
10 YER0.90694 CZK
20 YER1.81389 CZK
50 YER4.53472 CZK
100 YER9.06944 CZK
250 YER22.67360 CZK
500 YER45.34720 CZK
1000 YER90.69440 CZK
2000 YER181.38880 CZK
5000 YER453.47200 CZK
10000 YER906.94400 CZK