20 currency-names.YER sang Peso Colombia

Đổi tiền YER sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 yer
333,54 cop

﷼1,000 YER = $16,68 COP

Mid-market exchange rate at 02:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Colombia
1 YER16.67680 COP
5 YER83.38400 COP
10 YER166.76800 COP
20 YER333.53600 COP
50 YER833.84000 COP
100 YER1,667.68000 COP
250 YER4,169.20000 COP
500 YER8,338.40000 COP
1000 YER16,676.80000 COP
2000 YER33,353.60000 COP
5000 YER83,384.00000 COP
10000 YER166,768.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rial Yemen
1 COP0.05996 YER
5 COP0.29982 YER
10 COP0.59964 YER
20 COP1.19927 YER
50 COP2.99818 YER
100 COP5.99636 YER
250 COP14.99090 YER
500 COP29.98180 YER
1000 COP59.96360 YER
2000 COP119.92720 YER
5000 COP299.81800 YER
10000 COP599.63600 YER