50 Peso Colombia sang currency-names.YER

Đổi tiền COP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
3,00 yer

$1,000 COP = ﷼0,05997 YER

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rial Yemen
1 COP0.05997 YER
5 COP0.29984 YER
10 COP0.59967 YER
20 COP1.19934 YER
50 COP2.99836 YER
100 COP5.99672 YER
250 COP14.99180 YER
500 COP29.98360 YER
1000 COP59.96720 YER
2000 COP119.93440 YER
5000 COP299.83600 YER
10000 COP599.67200 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Colombia
1 YER16.67580 COP
5 YER83.37900 COP
10 YER166.75800 COP
20 YER333.51600 COP
50 YER833.79000 COP
100 YER1,667.58000 COP
250 YER4,168.95000 COP
500 YER8,337.90000 COP
1000 YER16,675.80000 COP
2000 YER33,351.60000 COP
5000 YER83,379.00000 COP
10000 YER166,758.00000 COP