Franc CFP sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền XPF sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
171,48 szl

1,000 XPF = 0,1715 SZL

Mid-market exchange rate at 00:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lilangeni Eswatini
1 XPF0.17148 SZL
5 XPF0.85739 SZL
10 XPF1.71479 SZL
20 XPF3.42958 SZL
50 XPF8.57395 SZL
100 XPF17.14790 SZL
250 XPF42.86975 SZL
500 XPF85.73950 SZL
1000 XPF171.47900 SZL
2000 XPF342.95800 SZL
5000 XPF857.39500 SZL
10000 XPF1,714.79000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Franc CFP
1 SZL5.83160 XPF
5 SZL29.15800 XPF
10 SZL58.31600 XPF
20 SZL116.63200 XPF
50 SZL291.58000 XPF
100 SZL583.16000 XPF
250 SZL1,457.90000 XPF
500 SZL2,915.80000 XPF
1000 SZL5,831.60000 XPF
2000 SZL11,663.20000 XPF
5000 SZL29,158.00000 XPF
10000 SZL58,316.00000 XPF