1 nghìn Franc CFP sang Som Kyrgystan

Đổi tiền XPF sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
799,63 kgs

₣1,000 XPF = Лв0,7996 KGS

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Som Kyrgystan
1 XPF0.79963 KGS
5 XPF3.99817 KGS
10 XPF7.99634 KGS
20 XPF15.99268 KGS
50 XPF39.98170 KGS
100 XPF79.96340 KGS
250 XPF199.90850 KGS
500 XPF399.81700 KGS
1000 XPF799.63400 KGS
2000 XPF1,599.26800 KGS
5000 XPF3,998.17000 KGS
10000 XPF7,996.34000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc CFP
1 KGS1.25057 XPF
5 KGS6.25285 XPF
10 KGS12.50570 XPF
20 KGS25.01140 XPF
50 KGS62.52850 XPF
100 KGS125.05700 XPF
250 KGS312.64250 XPF
500 KGS625.28500 XPF
1000 KGS1,250.57000 XPF
2000 KGS2,501.14000 XPF
5000 KGS6,252.85000 XPF
10000 KGS12,505.70000 XPF