Franc CFP sang Đô-la Guyana

Đổi tiền XPF sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
1.875,57 gyd

1,000 XPF = 1,876 GYD

Mid-market exchange rate at 16:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Guyana
1 XPF1.87557 GYD
5 XPF9.37785 GYD
10 XPF18.75570 GYD
20 XPF37.51140 GYD
50 XPF93.77850 GYD
100 XPF187.55700 GYD
250 XPF468.89250 GYD
500 XPF937.78500 GYD
1000 XPF1,875.57000 GYD
2000 XPF3,751.14000 GYD
5000 XPF9,377.85000 GYD
10000 XPF18,755.70000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc CFP
1 GYD0.53317 XPF
5 GYD2.66586 XPF
10 GYD5.33172 XPF
20 GYD10.66344 XPF
50 GYD26.65860 XPF
100 GYD53.31720 XPF
250 GYD133.29300 XPF
500 GYD266.58600 XPF
1000 GYD533.17200 XPF
2000 GYD1,066.34400 XPF
5000 GYD2,665.86000 XPF
10000 GYD5,331.72000 XPF