5.000 Franc CFP sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền XPF sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
4.630,64 cve

₣1,000 XPF = Esc0,9261 CVE

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Escudo Cabo Verde
1 XPF0.92613 CVE
5 XPF4.63064 CVE
10 XPF9.26129 CVE
20 XPF18.52258 CVE
50 XPF46.30645 CVE
100 XPF92.61290 CVE
250 XPF231.53225 CVE
500 XPF463.06450 CVE
1000 XPF926.12900 CVE
2000 XPF1,852.25800 CVE
5000 XPF4,630.64500 CVE
10000 XPF9,261.29000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Franc CFP
1 CVE1.07976 XPF
5 CVE5.39880 XPF
10 CVE10.79760 XPF
20 CVE21.59520 XPF
50 CVE53.98800 XPF
100 CVE107.97600 XPF
250 CVE269.94000 XPF
500 CVE539.88000 XPF
1000 CVE1,079.76000 XPF
2000 CVE2,159.52000 XPF
5000 CVE5,398.80000 XPF
10000 CVE10,797.60000 XPF