1 nghìn Franc CFP sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền XPF sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
928,43 cve

₣1,000 XPF = Esc0,9284 CVE

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Escudo Cabo Verde
1 XPF0.92843 CVE
5 XPF4.64214 CVE
10 XPF9.28428 CVE
20 XPF18.56856 CVE
50 XPF46.42140 CVE
100 XPF92.84280 CVE
250 XPF232.10700 CVE
500 XPF464.21400 CVE
1000 XPF928.42800 CVE
2000 XPF1,856.85600 CVE
5000 XPF4,642.14000 CVE
10000 XPF9,284.28000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Franc CFP
1 CVE1.07709 XPF
5 CVE5.38545 XPF
10 CVE10.77090 XPF
20 CVE21.54180 XPF
50 CVE53.85450 XPF
100 CVE107.70900 XPF
250 CVE269.27250 XPF
500 CVE538.54500 XPF
1000 CVE1,077.09000 XPF
2000 CVE2,154.18000 XPF
5000 CVE5,385.45000 XPF
10000 CVE10,770.90000 XPF