2.000 Franc CFP sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền XPF sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
1.856,58 cve

₣1,000 XPF = Esc0,9283 CVE

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Escudo Cabo Verde
1 XPF0.92829 CVE
5 XPF4.64144 CVE
10 XPF9.28288 CVE
20 XPF18.56576 CVE
50 XPF46.41440 CVE
100 XPF92.82880 CVE
250 XPF232.07200 CVE
500 XPF464.14400 CVE
1000 XPF928.28800 CVE
2000 XPF1,856.57600 CVE
5000 XPF4,641.44000 CVE
10000 XPF9,282.88000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Franc CFP
1 CVE1.07725 XPF
5 CVE5.38625 XPF
10 CVE10.77250 XPF
20 CVE21.54500 XPF
50 CVE53.86250 XPF
100 CVE107.72500 XPF
250 CVE269.31250 XPF
500 CVE538.62500 XPF
1000 CVE1,077.25000 XPF
2000 CVE2,154.50000 XPF
5000 CVE5,386.25000 XPF
10000 CVE10,772.50000 XPF