5 Franc CFA Tây Phi sang Kyat Myanmar

Đổi tiền XOF sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xof
17,19 mmk

CFA1,000 XOF = K3,438 MMK

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Kyat Myanmar
1 XOF3.43806 MMK
5 XOF17.19030 MMK
10 XOF34.38060 MMK
20 XOF68.76120 MMK
50 XOF171.90300 MMK
100 XOF343.80600 MMK
250 XOF859.51500 MMK
500 XOF1,719.03000 MMK
1000 XOF3,438.06000 MMK
2000 XOF6,876.12000 MMK
5000 XOF17,190.30000 MMK
10000 XOF34,380.60000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc CFA Tây Phi
1 MMK0.29086 XOF
5 MMK1.45431 XOF
10 MMK2.90862 XOF
20 MMK5.81724 XOF
50 MMK14.54310 XOF
100 MMK29.08620 XOF
250 MMK72.71550 XOF
500 MMK145.43100 XOF
1000 MMK290.86200 XOF
2000 MMK581.72400 XOF
5000 MMK1,454.31000 XOF
10000 MMK2,908.62000 XOF