Đô-la Đông Caribê sang Forint Hungary

Đổi tiền XCD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
136.049 huf

$1,000 XCD = Ft136,0 HUF

Mid-market exchange rate at 14:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Forint Hungary
1 XCD136.04900 HUF
5 XCD680.24500 HUF
10 XCD1,360.49000 HUF
20 XCD2,720.98000 HUF
50 XCD6,802.45000 HUF
100 XCD13,604.90000 HUF
250 XCD34,012.25000 HUF
500 XCD68,024.50000 HUF
1000 XCD136,049.00000 HUF
2000 XCD272,098.00000 HUF
5000 XCD680,245.00000 HUF
10000 XCD1,360,490.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Đông Caribê
2000 HUF14.70060 XCD
5000 HUF36.75150 XCD
10000 HUF73.50300 XCD
15000 HUF110.25450 XCD
20000 HUF147.00600 XCD
30000 HUF220.50900 XCD
40000 HUF294.01200 XCD
50000 HUF367.51500 XCD
60000 HUF441.01800 XCD
100000 HUF735.03000 XCD
150000 HUF1,102.54500 XCD
200000 HUF1,470.06000 XCD