Đổi tiền XCD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Đông Caribê sang Koruna Czech

50 xcd
429,30 czk

$1,000 XCD = Kč8,586 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Koruna Cộng hòa Séc
1 XCD8.58604 CZK
5 XCD42.93020 CZK
10 XCD85.86040 CZK
20 XCD171.72080 CZK
50 XCD429.30200 CZK
100 XCD858.60400 CZK
250 XCD2,146.51000 CZK
500 XCD4,293.02000 CZK
1000 XCD8,586.04000 CZK
2000 XCD17,172.08000 CZK
5000 XCD42,930.20000 CZK
10000 XCD85,860.40000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Đông Caribê
1 CZK0.11647 XCD
5 CZK0.58234 XCD
10 CZK1.16468 XCD
20 CZK2.32936 XCD
50 CZK5.82340 XCD
100 CZK11.64680 XCD
250 CZK29.11700 XCD
500 CZK58.23400 XCD
1000 CZK116.46800 XCD
2000 CZK232.93600 XCD
5000 CZK582.34000 XCD
10000 CZK1,164.68000 XCD