Đô-la Đông Caribê sang Koruna Czech

Đổi tiền XCD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
8.714,56 czk

1,000 XCD = 8,715 CZK

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Koruna Cộng hòa Séc
1 XCD8.71456 CZK
5 XCD43.57280 CZK
10 XCD87.14560 CZK
20 XCD174.29120 CZK
50 XCD435.72800 CZK
100 XCD871.45600 CZK
250 XCD2,178.64000 CZK
500 XCD4,357.28000 CZK
1000 XCD8,714.56000 CZK
2000 XCD17,429.12000 CZK
5000 XCD43,572.80000 CZK
10000 XCD87,145.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Đông Caribê
1 CZK0.11475 XCD
5 CZK0.57376 XCD
10 CZK1.14751 XCD
20 CZK2.29502 XCD
50 CZK5.73755 XCD
100 CZK11.47510 XCD
250 CZK28.68775 XCD
500 CZK57.37550 XCD
1000 CZK114.75100 XCD
2000 CZK229.50200 XCD
5000 CZK573.75500 XCD
10000 CZK1,147.51000 XCD