2.000 Tala Samoa sang Franc CFP

Đổi tiền WST sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 wst
81.043 xpf

WS$1,000 WST = ₣40,52 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc CFP
1 WST40.52130 XPF
5 WST202.60650 XPF
10 WST405.21300 XPF
20 WST810.42600 XPF
50 WST2,026.06500 XPF
100 WST4,052.13000 XPF
250 WST10,130.32500 XPF
500 WST20,260.65000 XPF
1000 WST40,521.30000 XPF
2000 WST81,042.60000 XPF
5000 WST202,606.50000 XPF
10000 WST405,213.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tala Samoa
1 XPF0.02468 WST
5 XPF0.12339 WST
10 XPF0.24678 WST
20 XPF0.49357 WST
50 XPF1.23392 WST
100 XPF2.46784 WST
250 XPF6.16960 WST
500 XPF12.33920 WST
1000 XPF24.67840 WST
2000 XPF49.35680 WST
5000 XPF123.39200 WST
10000 XPF246.78400 WST