10 nghìn Franc CFP sang Tala Samoa

Đổi tiền XPF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
246,41 wst

₣1,000 XPF = WS$0,02464 WST

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tala Samoa
1 XPF0.02464 WST
5 XPF0.12321 WST
10 XPF0.24641 WST
20 XPF0.49283 WST
50 XPF1.23207 WST
100 XPF2.46413 WST
250 XPF6.16033 WST
500 XPF12.32065 WST
1000 XPF24.64130 WST
2000 XPF49.28260 WST
5000 XPF123.20650 WST
10000 XPF246.41300 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc CFP
1 WST40.58220 XPF
5 WST202.91100 XPF
10 WST405.82200 XPF
20 WST811.64400 XPF
50 WST2,029.11000 XPF
100 WST4,058.22000 XPF
250 WST10,145.55000 XPF
500 WST20,291.10000 XPF
1000 WST40,582.20000 XPF
2000 WST81,164.40000 XPF
5000 WST202,911.00000 XPF
10000 WST405,822.00000 XPF