Tala Samoa sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền WST sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
14.245,70 uah

1,000 WST = 14,25 UAH

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Hryvnia Ukraina
1 WST14.24570 UAH
5 WST71.22850 UAH
10 WST142.45700 UAH
20 WST284.91400 UAH
50 WST712.28500 UAH
100 WST1,424.57000 UAH
250 WST3,561.42500 UAH
500 WST7,122.85000 UAH
1000 WST14,245.70000 UAH
2000 WST28,491.40000 UAH
5000 WST71,228.50000 UAH
10000 WST142,457.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tala Samoa
1 UAH0.07020 WST
5 UAH0.35098 WST
10 UAH0.70197 WST
20 UAH1.40393 WST
50 UAH3.50982 WST
100 UAH7.01965 WST
250 UAH17.54913 WST
500 UAH35.09825 WST
1000 UAH70.19650 WST
2000 UAH140.39300 WST
5000 UAH350.98250 WST
10000 UAH701.96500 WST