Tala Samoa sang Rúp Nga

Đổi tiền WST sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
33.576,50 rub

1,000 WST = 33,58 RUB

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Nga
1 WST33.57650 RUB
5 WST167.88250 RUB
10 WST335.76500 RUB
20 WST671.53000 RUB
50 WST1,678.82500 RUB
100 WST3,357.65000 RUB
250 WST8,394.12500 RUB
500 WST16,788.25000 RUB
1000 WST33,576.50000 RUB
2000 WST67,153.00000 RUB
5000 WST167,882.50000 RUB
10000 WST335,765.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tala Samoa
1 RUB0.02978 WST
5 RUB0.14891 WST
10 RUB0.29783 WST
20 RUB0.59565 WST
50 RUB1.48913 WST
100 RUB2.97827 WST
250 RUB7.44568 WST
500 RUB14.89135 WST
1000 RUB29.78270 WST
2000 RUB59.56540 WST
5000 RUB148.91350 WST
10000 RUB297.82700 WST