10 nghìn Rúp Nga sang Tala Samoa

Đổi tiền RUB sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
293,67 wst

руб1,000 RUB = WS$0,02937 WST

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tala Samoa
1 RUB0.02937 WST
5 RUB0.14684 WST
10 RUB0.29367 WST
20 RUB0.58734 WST
50 RUB1.46835 WST
100 RUB2.93670 WST
250 RUB7.34175 WST
500 RUB14.68350 WST
1000 RUB29.36700 WST
2000 RUB58.73400 WST
5000 RUB146.83500 WST
10000 RUB293.67000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Nga
1 WST34.05190 RUB
5 WST170.25950 RUB
10 WST340.51900 RUB
20 WST681.03800 RUB
50 WST1,702.59500 RUB
100 WST3,405.19000 RUB
250 WST8,512.97500 RUB
500 WST17,025.95000 RUB
1000 WST34,051.90000 RUB
2000 WST68,103.80000 RUB
5000 WST170,259.50000 RUB
10000 WST340,519.00000 RUB