Tala Samoa sang Shilling Kenya

Đổi tiền WST sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
47.707 kes

WS$1,000 WST = Ksh47,71 KES

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shilling Kenya
1 WST47.70660 KES
5 WST238.53300 KES
10 WST477.06600 KES
20 WST954.13200 KES
50 WST2,385.33000 KES
100 WST4,770.66000 KES
250 WST11,926.65000 KES
500 WST23,853.30000 KES
1000 WST47,706.60000 KES
2000 WST95,413.20000 KES
5000 WST238,533.00000 KES
10000 WST477,066.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tala Samoa
1 KES0.02096 WST
5 KES0.10481 WST
10 KES0.20962 WST
20 KES0.41923 WST
50 KES1.04808 WST
100 KES2.09615 WST
250 KES5.24038 WST
500 KES10.48075 WST
1000 KES20.96150 WST
2000 KES41.92300 WST
5000 KES104.80750 WST
10000 KES209.61500 WST