1 nghìn Tala Samoa sang Shilling Kenya

Đổi tiền WST sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
49.063 kes

WS$1,000 WST = Ksh49,06 KES

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shilling Kenya
1 WST49.06250 KES
5 WST245.31250 KES
10 WST490.62500 KES
20 WST981.25000 KES
50 WST2,453.12500 KES
100 WST4,906.25000 KES
250 WST12,265.62500 KES
500 WST24,531.25000 KES
1000 WST49,062.50000 KES
2000 WST98,125.00000 KES
5000 WST245,312.50000 KES
10000 WST490,625.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tala Samoa
1 KES0.02038 WST
5 KES0.10191 WST
10 KES0.20382 WST
20 KES0.40764 WST
50 KES1.01911 WST
100 KES2.03822 WST
250 KES5.09555 WST
500 KES10.19110 WST
1000 KES20.38220 WST
2000 KES40.76440 WST
5000 KES101.91100 WST
10000 KES203.82200 WST