Tala Samoa sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền WST sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
294,01 imp

1,000 WST = 0,2940 IMP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Đảo Man
1 WST0.29401 IMP
5 WST1.47003 IMP
10 WST2.94006 IMP
20 WST5.88012 IMP
50 WST14.70030 IMP
100 WST29.40060 IMP
250 WST73.50150 IMP
500 WST147.00300 IMP
1000 WST294.00600 IMP
2000 WST588.01200 IMP
5000 WST1,470.03000 IMP
10000 WST2,940.06000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Tala Samoa
1 IMP3.40129 WST
5 IMP17.00645 WST
10 IMP34.01290 WST
20 IMP68.02580 WST
50 IMP170.06450 WST
100 IMP340.12900 WST
250 IMP850.32250 WST
500 IMP1,700.64500 WST
1000 IMP3,401.29000 WST
2000 IMP6,802.58000 WST
5000 IMP17,006.45000 WST
10000 IMP34,012.90000 WST