Vatu Vanuatu sang Shilling Uganda

Đổi tiền VUV sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
31.116 ugx

VT1,000 VUV = Ush31,12 UGX

Mid-market exchange rate at 14:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Uganda
1 VUV31.11630 UGX
5 VUV155.58150 UGX
10 VUV311.16300 UGX
20 VUV622.32600 UGX
50 VUV1,555.81500 UGX
100 VUV3,111.63000 UGX
250 VUV7,779.07500 UGX
500 VUV15,558.15000 UGX
1000 VUV31,116.30000 UGX
2000 VUV62,232.60000 UGX
5000 VUV155,581.50000 UGX
10000 VUV311,163.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Vatu Vanuatu
1 UGX0.03214 VUV
5 UGX0.16069 VUV
10 UGX0.32137 VUV
20 UGX0.64275 VUV
50 UGX1.60688 VUV
100 UGX3.21375 VUV
250 UGX8.03438 VUV
500 UGX16.06875 VUV
1000 UGX32.13750 VUV
2000 UGX64.27500 VUV
5000 UGX160.68750 VUV
10000 UGX321.37500 VUV