20 Vatu Vanuatu sang Kuwait

Đổi tiền VUV sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 vuv
0,051 kwd

VT1,000 VUV = ك0,002526 KWD

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Dinar Kuwait
1 VUV0.00253 KWD
5 VUV0.01263 KWD
10 VUV0.02526 KWD
20 VUV0.05052 KWD
50 VUV0.12629 KWD
100 VUV0.25259 KWD
250 VUV0.63147 KWD
500 VUV1.26293 KWD
1000 VUV2.52586 KWD
2000 VUV5.05172 KWD
5000 VUV12.62930 KWD
10000 VUV25.25860 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Vatu Vanuatu
1 KWD395.90400 VUV
5 KWD1,979.52000 VUV
10 KWD3,959.04000 VUV
20 KWD7,918.08000 VUV
50 KWD19,795.20000 VUV
100 KWD39,590.40000 VUV
250 KWD98,976.00000 VUV
500 KWD197,952.00000 VUV
1000 KWD395,904.00000 VUV
2000 KWD791,808.00000 VUV
5000 KWD1,979,520.00000 VUV
10000 KWD3,959,040.00000 VUV