Đồng Việt Nam sang Kwacha Zambia

Đổi tiền VND sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
1,02 zmw

1,000 VND = 0,001023 ZMW

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / ZMW
1 VND0.00102 ZMW
5 VND0.00512 ZMW
10 VND0.01023 ZMW
20 VND0.02047 ZMW
50 VND0.05117 ZMW
100 VND0.10233 ZMW
250 VND0.25583 ZMW
500 VND0.51165 ZMW
1000 VND1.02330 ZMW
2000 VND2.04660 ZMW
5000 VND5.11650 ZMW
10000 VND10.23300 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đồng Việt Nam
1 ZMW977.22700 VND
5 ZMW4,886.13500 VND
10 ZMW9,772.27000 VND
20 ZMW19,544.54000 VND
50 ZMW48,861.35000 VND
100 ZMW97,722.70000 VND
250 ZMW244,306.75000 VND
500 ZMW488,613.50000 VND
1000 ZMW977,227.00000 VND
2000 ZMW1,954,454.00000 VND
5000 ZMW4,886,135.00000 VND
10000 ZMW9,772,270.00000 VND