1 nghìn Kwacha Zambia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ZMW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
990.633 vnd

ZK1,000 ZMW = ₫990,6 VND

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đồng Việt Nam
1 ZMW990.63300 VND
5 ZMW4,953.16500 VND
10 ZMW9,906.33000 VND
20 ZMW19,812.66000 VND
50 ZMW49,531.65000 VND
100 ZMW99,063.30000 VND
250 ZMW247,658.25000 VND
500 ZMW495,316.50000 VND
1000 ZMW990,633.00000 VND
2000 ZMW1,981,266.00000 VND
5000 ZMW4,953,165.00000 VND
10000 ZMW9,906,330.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / ZMW
1000 VND1.00946 ZMW
2000 VND2.01892 ZMW
5000 VND5.04730 ZMW
10000 VND10.09460 ZMW
20000 VND20.18920 ZMW
50000 VND50.47300 ZMW
100000 VND100.94600 ZMW
200000 VND201.89200 ZMW
500000 VND504.73000 ZMW
1000000 VND1,009.46000 ZMW
2000000 VND2,018.92000 ZMW
5000000 VND5,047.30000 ZMW