1 nghìn Kwacha Zambia sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền ZMW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kwacha Zambia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 ZMW | 990.63300 VND |
5 ZMW | 4,953.16500 VND |
10 ZMW | 9,906.33000 VND |
20 ZMW | 19,812.66000 VND |
50 ZMW | 49,531.65000 VND |
100 ZMW | 99,063.30000 VND |
250 ZMW | 247,658.25000 VND |
500 ZMW | 495,316.50000 VND |
1000 ZMW | 990,633.00000 VND |
2000 ZMW | 1,981,266.00000 VND |
5000 ZMW | 4,953,165.00000 VND |
10000 ZMW | 9,906,330.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / ZMW | |
---|---|
1000 VND | 1.00946 ZMW |
2000 VND | 2.01892 ZMW |
5000 VND | 5.04730 ZMW |
10000 VND | 10.09460 ZMW |
20000 VND | 20.18920 ZMW |
50000 VND | 50.47300 ZMW |
100000 VND | 100.94600 ZMW |
200000 VND | 201.89200 ZMW |
500000 VND | 504.73000 ZMW |
1000000 VND | 1,009.46000 ZMW |
2000000 VND | 2,018.92000 ZMW |
5000000 VND | 5,047.30000 ZMW |