100 Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania

Đổi tiền VND sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 vnd
10,21 tzs

₫1,000 VND = tzs0,1021 TZS

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Tanzania
1 VND0.10206 TZS
5 VND0.51032 TZS
10 VND1.02064 TZS
20 VND2.04128 TZS
50 VND5.10320 TZS
100 VND10.20640 TZS
250 VND25.51600 TZS
500 VND51.03200 TZS
1000 VND102.06400 TZS
2000 VND204.12800 TZS
5000 VND510.32000 TZS
10000 VND1,020.64000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đồng Việt Nam
1 TZS9.79774 VND
5 TZS48.98870 VND
10 TZS97.97740 VND
20 TZS195.95480 VND
50 TZS489.88700 VND
100 TZS979.77400 VND
250 TZS2,449.43500 VND
500 TZS4,898.87000 VND
1000 TZS9,797.74000 VND
2000 TZS19,595.48000 VND
5000 TZS48,988.70000 VND
10000 TZS97,977.40000 VND