Đổi tiền VND sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania

100.000 vnd
10.324 tzs

₫1,000 VND = tzs0,1032 TZS

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Tanzania
1000 VND103.24000 TZS
2000 VND206.48000 TZS
5000 VND516.20000 TZS
10000 VND1,032.40000 TZS
20000 VND2,064.80000 TZS
50000 VND5,162.00000 TZS
100000 VND10,324.00000 TZS
200000 VND20,648.00000 TZS
500000 VND51,620.00000 TZS
1000000 VND103,240.00000 TZS
2000000 VND206,480.00000 TZS
5000000 VND516,200.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đồng Việt Nam
1 TZS9.68616 VND
5 TZS48.43080 VND
10 TZS96.86160 VND
20 TZS193.72320 VND
50 TZS484.30800 VND
100 TZS968.61600 VND
250 TZS2,421.54000 VND
500 TZS4,843.08000 VND
1000 TZS9,686.16000 VND
2000 TZS19,372.32000 VND
5000 TZS48,430.80000 VND
10000 TZS96,861.60000 VND