20.000 Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền VND sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 vnd
2,95 sar

₫1,000 VND = SR0,0001474 SAR

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Riyal Ả Rập Xê Út
1000 VND0.14741 SAR
2000 VND0.29481 SAR
5000 VND0.73703 SAR
10000 VND1.47405 SAR
20000 VND2.94810 SAR
50000 VND7.37025 SAR
100000 VND14.74050 SAR
200000 VND29.48100 SAR
500000 VND73.70250 SAR
1000000 VND147.40500 SAR
2000000 VND294.81000 SAR
5000000 VND737.02500 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đồng Việt Nam
1 SAR6,784.02000 VND
5 SAR33,920.10000 VND
10 SAR67,840.20000 VND
20 SAR135,680.40000 VND
50 SAR339,201.00000 VND
100 SAR678,402.00000 VND
250 SAR1,696,005.00000 VND
500 SAR3,392,010.00000 VND
1000 SAR6,784,020.00000 VND
2000 SAR13,568,040.00000 VND
5000 SAR33,920,100.00000 VND
10000 SAR67,840,200.00000 VND