10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SAR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
67.566 vnd

SR1,000 SAR = ₫6.757 VND

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đồng Việt Nam
1 SAR6,756.57000 VND
5 SAR33,782.85000 VND
10 SAR67,565.70000 VND
20 SAR135,131.40000 VND
50 SAR337,828.50000 VND
100 SAR675,657.00000 VND
250 SAR1,689,142.50000 VND
500 SAR3,378,285.00000 VND
1000 SAR6,756,570.00000 VND
2000 SAR13,513,140.00000 VND
5000 SAR33,782,850.00000 VND
10000 SAR67,565,700.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VND0.00015 SAR
5 VND0.00074 SAR
10 VND0.00148 SAR
20 VND0.00296 SAR
50 VND0.00740 SAR
100 VND0.01480 SAR
250 VND0.03700 SAR
500 VND0.07400 SAR
1000 VND0.14800 SAR
2000 VND0.29601 SAR
5000 VND0.74002 SAR
10000 VND1.48004 SAR