500 Đồng Việt Nam sang Rupee Pakistan

Đổi tiền VND sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vnd
5,50 pkr

₫1,000 VND = ₨0,01100 PKR

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Pakistan
1 VND0.01100 PKR
5 VND0.05500 PKR
10 VND0.11001 PKR
20 VND0.22002 PKR
50 VND0.55004 PKR
100 VND1.10008 PKR
250 VND2.75020 PKR
500 VND5.50040 PKR
1000 VND11.00080 PKR
2000 VND22.00160 PKR
5000 VND55.00400 PKR
10000 VND110.00800 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đồng Việt Nam
1 PKR90.90240 VND
5 PKR454.51200 VND
10 PKR909.02400 VND
20 PKR1,818.04800 VND
50 PKR4,545.12000 VND
100 PKR9,090.24000 VND
250 PKR22,725.60000 VND
500 PKR45,451.20000 VND
1000 PKR90,902.40000 VND
2000 PKR181,804.80000 VND
5000 PKR454,512.00000 VND
10000 PKR909,024.00000 VND