50 Đồng Việt Nam sang Peso Philippines
Đổi tiền VND sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Peso Philippines
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Philippines | |
---|---|
1000 VND | 2.30375 PHP |
2000 VND | 4.60750 PHP |
5000 VND | 11.51875 PHP |
10000 VND | 23.03750 PHP |
20000 VND | 46.07500 PHP |
50000 VND | 115.18750 PHP |
100000 VND | 230.37500 PHP |
200000 VND | 460.75000 PHP |
500000 VND | 1,151.87500 PHP |
1000000 VND | 2,303.75000 PHP |
2000000 VND | 4,607.50000 PHP |
5000000 VND | 11,518.75000 PHP |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 PHP | 434.07600 VND |
5 PHP | 2,170.38000 VND |
10 PHP | 4,340.76000 VND |
20 PHP | 8,681.52000 VND |
50 PHP | 21,703.80000 VND |
100 PHP | 43,407.60000 VND |
250 PHP | 108,519.00000 VND |
500 PHP | 217,038.00000 VND |
1000 PHP | 434,076.00000 VND |
2000 PHP | 868,152.00000 VND |
5000 PHP | 2,170,380.00000 VND |
10000 PHP | 4,340,760.00000 VND |