Đổi tiền VND sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 Đồng Việt Nam sang Krona Iceland

50.000 vnd
273,85 isk

₫1,000 VND = kr0,005477 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Iceland
1000 VND5.47697 ISK
2000 VND10.95394 ISK
5000 VND27.38485 ISK
10000 VND54.76970 ISK
20000 VND109.53940 ISK
50000 VND273.84850 ISK
100000 VND547.69700 ISK
200000 VND1,095.39400 ISK
500000 VND2,738.48500 ISK
1000000 VND5,476.97000 ISK
2000000 VND10,953.94000 ISK
5000000 VND27,384.85000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đồng Việt Nam
1 ISK182.58300 VND
5 ISK912.91500 VND
10 ISK1,825.83000 VND
20 ISK3,651.66000 VND
50 ISK9,129.15000 VND
100 ISK18,258.30000 VND
250 ISK45,645.75000 VND
500 ISK91,291.50000 VND
1000 ISK182,583.00000 VND
2000 ISK365,166.00000 VND
5000 ISK912,915.00000 VND
10000 ISK1,825,830.00000 VND