10 Krona Iceland sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ISK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
1.807 vnd

kr1,000 ISK = ₫180,7 VND

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đồng Việt Nam
1 ISK180.69200 VND
5 ISK903.46000 VND
10 ISK1,806.92000 VND
20 ISK3,613.84000 VND
50 ISK9,034.60000 VND
100 ISK18,069.20000 VND
250 ISK45,173.00000 VND
500 ISK90,346.00000 VND
1000 ISK180,692.00000 VND
2000 ISK361,384.00000 VND
5000 ISK903,460.00000 VND
10000 ISK1,806,920.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Iceland
1 VND0.00553 ISK
5 VND0.02767 ISK
10 VND0.05534 ISK
20 VND0.11069 ISK
50 VND0.27671 ISK
100 VND0.55343 ISK
250 VND1.38357 ISK
500 VND2.76714 ISK
1000 VND5.53427 ISK
2000 VND11.06854 ISK
5000 VND27.67135 ISK
10000 VND55.34270 ISK