currency-names.VES sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền VES sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
16.842 xaf

Bs.1,000 VES = FCFA16,84 XAF

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFA Trung Phi
1 VES16.84230 XAF
5 VES84.21150 XAF
10 VES168.42300 XAF
20 VES336.84600 XAF
50 VES842.11500 XAF
100 VES1,684.23000 XAF
250 VES4,210.57500 XAF
500 VES8,421.15000 XAF
1000 VES16,842.30000 XAF
2000 VES33,684.60000 XAF
5000 VES84,211.50000 XAF
10000 VES168,423.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / currency.VES
1 XAF0.05937 VES
5 XAF0.29687 VES
10 XAF0.59374 VES
20 XAF1.18749 VES
50 XAF2.96872 VES
100 XAF5.93743 VES
250 XAF14.84358 VES
500 XAF29.68715 VES
1000 XAF59.37430 VES
2000 XAF118.74860 VES
5000 XAF296.87150 VES
10000 XAF593.74300 VES