50 Franc CFA Trung Phi sang currency-names.VES

Đổi tiền XAF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xaf
2,96 ves

FCFA1,000 XAF = Bs.0,05922 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / currency.VES
1 XAF0.05922 VES
5 XAF0.29609 VES
10 XAF0.59218 VES
20 XAF1.18436 VES
50 XAF2.96090 VES
100 XAF5.92180 VES
250 XAF14.80450 VES
500 XAF29.60900 VES
1000 XAF59.21800 VES
2000 XAF118.43600 VES
5000 XAF296.09000 VES
10000 XAF592.18000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFA Trung Phi
1 VES16.88680 XAF
5 VES84.43400 XAF
10 VES168.86800 XAF
20 VES337.73600 XAF
50 VES844.34000 XAF
100 VES1,688.68000 XAF
250 VES4,221.70000 XAF
500 VES8,443.40000 XAF
1000 VES16,886.80000 XAF
2000 VES33,773.60000 XAF
5000 VES84,434.00000 XAF
10000 VES168,868.00000 XAF