100 currency-names.VES sang Real Brazil

Đổi tiền VES sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
13,90 brl

Bs.1,000 VES = R$0,1390 BRL

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Real Brazil
1 VES0.13896 BRL
5 VES0.69480 BRL
10 VES1.38960 BRL
20 VES2.77920 BRL
50 VES6.94800 BRL
100 VES13.89600 BRL
250 VES34.74000 BRL
500 VES69.48000 BRL
1000 VES138.96000 BRL
2000 VES277.92000 BRL
5000 VES694.80000 BRL
10000 VES1,389.60000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / currency.VES
1 BRL7.19630 VES
5 BRL35.98150 VES
10 BRL71.96300 VES
20 BRL143.92600 VES
50 BRL359.81500 VES
100 BRL719.63000 VES
250 BRL1,799.07500 VES
500 BRL3,598.15000 VES
1000 BRL7,196.30000 VES
2000 BRL14,392.60000 VES
5000 BRL35,981.50000 VES
10000 BRL71,963.00000 VES