1 Real Brazil sang currency-names.VES

Đổi tiền BRL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 brl
6,56 ves

R$1,000 BRL = Bs.6,556 VES

Mid-market exchange rate at 23:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / currency.VES
1 BRL6.55599 VES
5 BRL32.77995 VES
10 BRL65.55990 VES
20 BRL131.11980 VES
50 BRL327.79950 VES
100 BRL655.59900 VES
250 BRL1,638.99750 VES
500 BRL3,277.99500 VES
1000 BRL6,555.99000 VES
2000 BRL13,111.98000 VES
5000 BRL32,779.95000 VES
10000 BRL65,559.90000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Real Brazil
1 VES0.15253 BRL
5 VES0.76266 BRL
10 VES1.52532 BRL
20 VES3.05064 BRL
50 VES7.62660 BRL
100 VES15.25320 BRL
250 VES38.13300 BRL
500 VES76.26600 BRL
1000 VES152.53200 BRL
2000 VES305.06400 BRL
5000 VES762.66000 BRL
10000 VES1,525.32000 BRL