2.000 Som Uzbekistan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền UZS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uzs
44,11 pkr

so'm1,000 UZS = ₨0,02206 PKR

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupee Pakistan
1 UZS0.02206 PKR
5 UZS0.11028 PKR
10 UZS0.22056 PKR
20 UZS0.44112 PKR
50 UZS1.10281 PKR
100 UZS2.20561 PKR
250 UZS5.51402 PKR
500 UZS11.02805 PKR
1000 UZS22.05610 PKR
2000 UZS44.11220 PKR
5000 UZS110.28050 PKR
10000 UZS220.56100 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Som Uzbekistan
1 PKR45.33900 UZS
5 PKR226.69500 UZS
10 PKR453.39000 UZS
20 PKR906.78000 UZS
50 PKR2,266.95000 UZS
100 PKR4,533.90000 UZS
250 PKR11,334.75000 UZS
500 PKR22,669.50000 UZS
1000 PKR45,339.00000 UZS
2000 PKR90,678.00000 UZS
5000 PKR226,695.00000 UZS
10000 PKR453,390.00000 UZS