Đổi tiền UYU sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Peso Uruguay sang currency-names.IQD

500 uyu
16.248,40 iqd

$U1,000 UYU = ع.د32,50 IQD

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Iraq
1 UYU32.49680 IQD
5 UYU162.48400 IQD
10 UYU324.96800 IQD
20 UYU649.93600 IQD
50 UYU1,624.84000 IQD
100 UYU3,249.68000 IQD
250 UYU8,124.20000 IQD
500 UYU16,248.40000 IQD
1000 UYU32,496.80000 IQD
2000 UYU64,993.60000 IQD
5000 UYU162,484.00000 IQD
10000 UYU324,968.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Uruguay
1 IQD0.03077 UYU
5 IQD0.15386 UYU
10 IQD0.30772 UYU
20 IQD0.61544 UYU
50 IQD1.53861 UYU
100 IQD3.07722 UYU
250 IQD7.69305 UYU
500 IQD15.38610 UYU
1000 IQD30.77220 UYU
2000 IQD61.54440 UYU
5000 IQD153.86100 UYU
10000 IQD307.72200 UYU