Đổi tiền UYU sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Peso Uruguay sang currency-names.IQD

250 uyu
8.499 iqd

$U1,000 UYU = ع.د34,00 IQD

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Iraq
1 UYU33.99600 IQD
5 UYU169.98000 IQD
10 UYU339.96000 IQD
20 UYU679.92000 IQD
50 UYU1,699.80000 IQD
100 UYU3,399.60000 IQD
250 UYU8,499.00000 IQD
500 UYU16,998.00000 IQD
1000 UYU33,996.00000 IQD
2000 UYU67,992.00000 IQD
5000 UYU169,980.00000 IQD
10000 UYU339,960.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Uruguay
1 IQD0.02942 UYU
5 IQD0.14708 UYU
10 IQD0.29415 UYU
20 IQD0.58831 UYU
50 IQD1.47076 UYU
100 IQD2.94153 UYU
250 IQD7.35383 UYU
500 IQD14.70765 UYU
1000 IQD29.41530 UYU
2000 IQD58.83060 UYU
5000 IQD147.07650 UYU
10000 IQD294.15300 UYU